Có 2 kết quả:
譴責 qiǎn zé ㄑㄧㄢˇ ㄗㄜˊ • 谴责 qiǎn zé ㄑㄧㄢˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
Bình luận 0